|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm phá
verb To sketch bức tranh chấm phá a sketch nét vẽ chấm phá a sketchy line
| [chấm phá] | | động từ. | | | To sketch, draft, outline; caricature | | | bức tranh chấm phá | | a sketch | | | nét vẽ chấm phá | | a sketchy line |
|
|
|
|